Zel Giá

Zel Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ZEL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
binance

Binance

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
okx

OKX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bybit

Bybit

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
digifinex

DigiFinex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitrue

Bitrue

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bingx

BingX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitget

Bitget

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
deepcoin

Deepcoin

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitmart

BitMart

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
cointiger

CoinTiger

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
whitebit

WhiteBIT

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
lbank

LBank

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
btse

BTSE

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
gate-io

Gate.io

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
htx

HTX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
xt

XT.COM

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
upbit

Upbit

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
kucoin

KuCoin

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
mexc

MEXC

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
indoex

IndoEx

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
phemex

Phemex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitforex

BitForex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
latoken

LATOKEN

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bibox

Bibox

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bithumb

Bithumb

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
poloniex

Poloniex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
kraken

Kraken

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
p2b

P2B

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
dydx

dYdX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
citex

CITEX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitmex

BitMEX

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
stormgain

StormGain

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
coinsbit

Coinsbit

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
tidex

Tidex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
bitfinex

Bitfinex

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9109
$0.9109
HK$7.1319
0.8495

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEL sang USD là 1 ZEL tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.9109 Zel. Vốn hóa thị trường là $309.812m. Trong tuần qua, Zel đã tăng 4.35%, với mức cao nhất là $0.9109 và mức thấp nhất là $0.8374. Trong tháng qua, Zel đã tăng -1.69%, với mức giá cao nhất là $1.0164 và thấp nhất là $0.8235. Trong năm qua, Zel đã tăng thêm 86.57%, với mức cao nhất là $1.1984 và mức thấp nhất là $0.3023. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEL đã được giao dịch trên 131 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.